2 [기로(岐路)] {turning point} (Econ) Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
a crossroad(s)
ㆍ 생사의 갈림길에서 헤매다 {hover between life and death}
ㆍ 여기가 승패의 갈림길이다 This is the dividing line between victory and defeat / Whether we win or not hangs[depends / hinges] on this point