ㆍ 그 권투선수는 감량하느라 고생하였다 {The boxer have had a hard time reducing his weight}
2 (상품 운반 중의) {outage} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngừng chạy (máy) vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu (trong một chuyến hàng), (hàng không) số lượng chất đốt, tiêu dùng (ở trong bầu xăng, trong một cuộc bay)
{ullage} sự thau, sự đổ, sự vét, sự vơi, (từ lóng) cặn, thau, tháo bớt, vét đổ, đổ thêm để bù chỗ vơi đi, xác định phần vơi đi (của một cái thùng)