감성 [感性] [감각력] {sensitivity} tính dễ cảm xúc; tính nhạy cảm, tính nhạy; độ nhạy
<文> {sensibility} tri giác, cảm giác, tính đa cảm, tính dễ cảm, (số nhiều) sự nhạy cảm, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự nhạy, độ nhạy (của dụng cụ khoa học)
{sensitiveness} tính có cảm giác; sự dễ cảm; sự nhạy cảm, tính nhạy
{the sense} giác quan, tri giác, cảm giác, ý thức, khả năng phán đoán, khả năng thưởng thức, sự khôn ngoan; sự thông minh, nghĩa, ý nghĩa, ý nghĩa, tình cảm chung, hướng, chiều, đầu óc minh mẫn, điên, dại, (xem) bring, làm cho ai sợ hết hồn hết vía, mất trí khôn, bất tỉnh nhân sự, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hiểu
[감수성] {susceptibility} tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, (số nhiều) điểm dễ bị chạm nọc