ㆍ 이 시합에서 강약이 판가름 난다 This game will make to clear which side is (the) stronger
2 (음의) {stress} sự nhấn mạnh, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi bỏ nhiều sức lự, sự bắt buộc, (kỹ thuật) ứng suất, những lúc dềnh dang và những lúc khẩn trương, nhấn mạnh (một âm, một điểm...), (kỹ thuật) cho tác dụng ứng suất
(a) rhythm nhịp điệu (trong thơ nhạc), sự nhịp nhàng (của động tác...)
[악센트] {accentuation} sự nhấn trọng âm, sự đặt trọng âm, sự đánh dấu trọng âm, sự nhấn mạnh, sự nêu bật
[음악에서의 강약법] {dynamics} động lực học
ㆍ 그 음절에서는 강약을 분명히 하라 {Emphasize the dynamics in those passages}