개체 [個體]1 (철학에서) {an individual} riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, (sinh vật học) cá thể
{the individual} riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, (sinh vật học) cá thể
an independent[individual] existence
{a separate entity}
2 (생물학에서) {an individual} riêng, riêng lẻ, cá nhân, độc đáo, riêng biệt, đặc biệt, cá nhân; người, vật riêng lẻ, (sinh vật học) cá thể
an individual[independent] organism
{an organism existing independently}
▷ 개체 개념[관념] 『論』 {an individual concept}
▷ 개체군 [-群] 『動』 {population} số dân, (the population) dân cư
▷ 개체 발생 『生』 {ontogeny} (sinh vật học) (như) ontogenesis, sự phát sinh cá thể
{ontogenesis} (sinh vật học) sự phát triển cá thể ((cũng) ontogeny)
▷ 개체 변이 {individual variation}
▷ 개체성 {individuality} tính chất cá nhân, cá nhân, cá nhân, (số nhiều) những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể)
▷ 개체화 {individuation} sự cá tính hoá, sự cho một cá tính, sự định rõ, sự chỉ rõ