Nghĩa của 갸륵했겠습니다
Nghĩa là gì:
갸륵했겠습니다
- 갸륵하다 {praiseworthy} đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
- {admirable} đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời
- {laudable} đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi
- {commendable} đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương
- {exemplary} gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
- ㆍ 갸륵한 마음씨 {a commendable purpose}
- ㆍ 갸륵한 젊은이 {an admirable young man}
- ㆍ 갸륵한 일을 하다 {do something good}
- ㆍ 용돈을 절약해서 빈민 구제를 위해 기부한다는 일은 어린이로서 갸륵하기 그지없다 It is highly praiseworthy for[in] a child to contribute something out of its pocket money to the poor relief fund
- ㆍ 갸륵히 {laudably} đáng khen, đáng ca ngợi
- {commendably} đáng khen, đáng biểu dương
- {praiseworthily} đáng khen ngợi, xứng đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán dương
- ㆍ 그의 효성을 갸륵히 여겨 in reward for[in consideration of] his filial heart
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 갸륵했겠습니다