Nghĩa của 거를지라도
Nghĩa là gì:
거를지라도
- 거르다1 [여과하다] {filter} cái lọc, máy lọc (xăng, không khí), (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng), (raddiô) bộ lọc, (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá), lọc, ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập, tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...), nối (vào đường giao thông)
- {percolate} lọc, chiết ngâm, pha phin (cà phê...), lọc qua, thấm qua
- leach(물 등을) nước tro (dùng để giặt), chậu chắt nước tro, cho lọc qua, lọc lấy nước, lọc qua
- [가려내다] {select} được lựa chọn, có chọn lọc, kén chọn; dành riêng cho những người được kén chọn (hội, tổ chức...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay kén chọn, khó tính, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa
- {choose} chọn, lựa chọn, kén chọn, thách muốn, (từ cổ,nghĩa cổ) không còn cách nào khác hơn là
- ㆍ 물 거르는 기구 a (water) filter / a strainer
- ㆍ 불순물을 거르다 {filter out impurities}
- ㆍ 국물을 거르다 {strain the stock}
- ㆍ 물은 걸러서 마시도록 하시오 {Drink filtered water only}
- {omit} bỏ sót, bỏ quên, bỏ đi (một từ...), không làm tròn (công việc), chểnh mảng
- {go without} nhịn, chịu thiếu, chịu không có, mê ai, phải lòng ai, không ai cần đến, không ai cầu đến, dùng đủ mọi cách, rán hết sức, đem hết sức mình, đi xa, có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn, để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...), tiêu được lâu (tiền...), (xem) astray, (xem) bail, chết, (từ lóng) chết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết, xuống dốc (đen & bóng), suy yếu rất nhanh (sức khoẻ), sẽ làm nên, có tiền đồ, (xem) flop, làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai, lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh, thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi, làm mạnh, làm hăng, sống bừa bâi, sống phóng đãng, làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm, mất trí, hoá điên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều, trội hơn, vượt hơn (ai), (xem) phut, chia đều (với ai), (quân sự) báo cáo ốm, (xem) country, lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức, (xem) seed, dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau, làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng
- ㆍ 한 집 걸러 이웃집 (the) next door but one
- ㆍ 아침을 거르다 do[go] without[skip / omit / dispense with] breakfast
- ㆍ 하루[이틀] 걸러 every other[every third] day
- ㆍ 한 줄씩 걸러 쓰다 {write on every other line}
- ㆍ 나는 바빠서 점심을 거르는 일이 자주 있었다 I was so busy that I often did[went] without lunch
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 거를지라도