견문 [見聞] [지식] {information} sự cung cấp tin tức; sự thông tin, tin tức, tài liệu; kiến thức, (pháp lý) điều buộc tội
{knowledge} sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức, tin, tin tức
[경험] {experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)
[관찰] {observation} sự quan sát, sự để ý, sự chú ý, sự theo dõi, khả năng quan sát, năng lực quan sát, lời nhận xét, điều quan sát được, điều nhận thấy, lời bình phẩm, (quân sự) sự quan sát, sự theo dõi, sự xác định toạ độ theo độ cao của mặt trời
ㆍ 견문을 넓히다 add to[enlarge] one's experience / widen[increase] one's knowledge / see more of the world
ㆍ 그 사람은 견문이 넓다 He is well-informed
/ {He has seen much of the world}
ㆍ 견문하다 {observe} quan sát, nhận xét, theo dõi, tiến hành, cử hành, làm (lễ kỷ niệm...), tuân theo, chú ý giữ, tôn trọng, (: on) nhận xét
{experience} kinh nghiệm, điều đã kinh qua, trải qua, kinh qua, nếm mùi, chịu đựng, (+ that, how) học được, tìm ra được (qua kinh nghiệm)