결11 (나무·돌의) {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm, (số nhiều) bã rượu, trái ý muốn, (xem) dye, nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở bề mặt), sơn già vân (như vân gỗ, vân đá), nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông (da để thuộc), kết thành hạt
(직물의) {texture} sự dệt, lối dệt (vải), vải, tổ chức, cách cấu tạo, kết cấu, cách sắp đặt
(피부의) {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm, (số nhiều) bã rượu, trái ý muốn, (xem) dye, nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở bề mặt), sơn già vân (như vân gỗ, vân đá), nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông (da để thuộc), kết thành hạt
(skin) texture
ㆍ 비단결 a silky[velvety] texture
ㆍ 결이 촘촘한 피륙 closely-woven cloth
ㆍ 결이 고운[거친] 목재 fine-grained[coarse-grained] wood
ㆍ 결이 곱다[촘촘하다] be fine / be fine-grained / have a fine grain / be of fine grain / be of fine texture
ㆍ 결이 거칠다 be rough / be coarse-grained / be coarse / have a coarse grain / be rough-grained / be of loose texture
ㆍ 살결이 곱다 have fine[delicate] skin
2 (물결·숨결의) {a wave} sóng, làn sóng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đợt, sự vẫy tay ra hiệu; cái vẫy tay, gợn sóng, quăn thành làn sóng, phấp phới, phấp phới bay, vẫy tay ra hiệu, phất, vung, uốn (tóc) thành làn sóng, vẫy tay ra hiệu, bác bỏ, gạt bỏ
ㆍ 물결 a wave (in the water)
ㆍ 숨결 {waves of breath}
결21 [성결] {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, ((thường) số nhiều) (quân sự) kế hoạch; sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng (tấn công hoặc phòng ngự), sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng; ý định, tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán; sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, sự sắp đặt (của trời); mệnh trời
{temper} tính tình, tình khí, tâm tính, tính, tâm trạng, sự tức giận, sự cáu kỉnh; cơn giận, cơn thịnh nộ, sự bình tĩnh, tính cứng (của thép...), sự nhào trộn (vữa...), hoà (vôi...), nhào trộn (vữa...), tôi (thép...), tôi luyện, làm dịu đi, làm giảm đi, bớt đi; cầm lại, ngăn lại, kiềm chế
{temperament} khí chất, tính khí, tính
{spirit} tinh thần, linh hồn, tâm hồn, thần linh, thần thánh, quỷ thần, tinh thần; lòng can đảm; sự hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế, tinh thần, thái độ tinh thần, điều kiện tinh thần, ảnh hưởng tinh thần; xu hướng tinh thần, tinh thần, nghĩa đúng, linh hồn, trụ cột, bộ óc (bóng), ((thường) số nhiều) rượu mạnh, (số nhiều) (dược học) cồn thuốc, vui vẻ phấn khởi, phấn chấn, buồn rầu, chán nản, ((thường) + up) khuyến khích, cổ vũ, làm phấn khởi, chuyển nhanh, đưa biến, cuỗm nhẹ
ㆍ 결이 고약한 사람 a man of ill nature[evil mind] / malicious[vicious]man / a person of nasty[rough] disposition
ㆍ 결이 바르다 be straight[straightforward / upright]
2 [결기] a quick[hot / short / bad / hasty / violent] temper
결(이) 나다 be angry
be angered[vexed / enraged / offended]
{burst with anger}
{be stirred to anger}
ㆍ 그는 결이 나서 나에게 덤벼들었다 {He turned upon me in a fit of anger}
ㆍ 그는 결이 나서 얼굴이 붉어졌다 {He became red with anger}
/ {He is in a black rage}
결(을) 내다 lose one's temper
fall[fly / get] into a passion[rage / temper]
{get out of temper}
give way to anger[one's temper]
<口> go[fly / get] into one's tantrums
ㆍ 그는 툭하면 결을 낸다 {He is liable to fits of temper}
/ {He is easily roused to passion}
/ {He is apt to flare up}
/ {He is soon put into a passion}
/ He is quick-[short-]tempered
결31 [때] {the time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen, (âm nhạc) nhịp, hết sức khẩn trương; tranh thủ thời gian; vượt thời gian, thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc, (nghĩa bóng) có những tư tưởng quá cấp tiến, (xem) behind, đẻ non (trẻ), đi trước thời đại, suốt, luôn luôn, lúc nào cũng, giữa lúc ấy, trong khoảng thời gian ấy, (xem) being, thỉnh thoảng, đôi lúc, trì hoãn, kéo dài thời gian, đúng lúc; đúng nhịp, (xem) no, (xem) keep, lấy lại thời gian đã mất, không đúng lúc; không đúng nhịp, chào hỏi (ai), tuổi (của người), thời gian vui thích thoải mái được trải qua, chọn thời gian, tính toán thì giờ, sắp xếp thời gian, (thể dục,thể thao) tính giờ, bấm giờ (một cuộc đua...), điều chỉnh (cho đúng nhịp)
{the moment} chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, (kỹ thuật), (vật lý) Mômen
[사이] {a while} lúc, chốc, lát, bõ công, đáng làm, to while away l ng phí, làm mất, để trôi qua; giết (thì giờ), trong lúc, trong khi, đang khi, đang lúc, chừng nào còn, còn, còn, trong khi mà, mà
ㆍ 아침결에 before the morning is out / in the morning
ㆍ 잠결에 in one's sleep / while asleep
ㆍ 꿈결에 듣다 {listen half asleep}
ㆍ 바람결에 파도 소리가 들린다 {The wind brings with it the sound of the waves}
2 [하는 김에] {in the course of}
in passing while
ㆍ 지나가는 결에 잠깐 들르다 drop in for a moment on one's way
ㆍ 서울에 온 결에 들렀다 {I just dropped in while I was in Seoul}
♣ 어느 결에 {all too soon}
before one knows it[is aware of it]
{while one was not aware of it}
{unnoticed} không ai thấy, không ai để ý, bị bỏ qua, bị làm ngơ, bị coi là thường
{unobserved} không ai thấy, không ai để ý
without one's knowledge[noticing it / realizing it]
ㆍ 어느 결에 어두워졌다 It had grown dark without our realizing it[before we knew it]
ㆍ 어느 결에 일주일이 지나갔다 A week has passed in a flash[before we knows it]