경제학 [經濟學] {economics} khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước)
{political economy} (Econ) Kinh tế chính trị.+ Cụm thuật ngữ bao hàm mối liên quan giữa khía cạnh thực tiễn của hoạt động chính trị và lý thuyết kinh tế học thuần tuý.
{economic science}
ㆍ 계량 경제학 {econometrics} (Econ) Môn kinh tế lượng.: Một nghành của thống kê học liên quan tới kiểm nghiệm các giả thuyết kinh tế và ước tính các tham số kinh tế chủ yế thông qua phương pháp HỒI QUY BỘI SỐ, mặc dù đôi khi thông qua việc sử dụng phương pháp luận phức tạp hơn.
ㆍ 근대 경제학 {modern economics}
ㆍ 고전파 경제학 {classical political economics}
ㆍ 마르크스 경제학 {Marxian economics}
ㆍ 미시[거시] 경제학 micro-[macro-]economics
ㆍ 순수 경제학 {pure economics}
ㆍ 경영 경제학 <美> business administration / <英> business economics