경치 [景致] [어느 고장 전체의 경관] {scenery} (sân khấu) đồ dùng trang trí (một gánh hát); cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật
[개개의 경관] {a view} sự nhìn, sự thấy, tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem, cơ hội được thấy, quan điểm, nhận xét, ý kiến, cách nhìn, dự kiến, ý định, (pháp lý) sự khám xét tại chỗ, sự thẩm tra tại chỗ, thấy, nhìn, xem, quan sát, nhìn, xét, nghĩ về
[한정된 풍경] {a scene} nơi xảy ra, lớp (của bản kịch), (sân khấu) cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau, (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu, qua đời
[육지의 경관] {a landscape} phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên
[바다의 경관] {a seascape} bức tranh về cảnh ở biển
ㆍ 경치가 좋은 {scenic} (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường, thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh), điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)
ㆍ 한국의 경치 {Korean scenery}
ㆍ 아름다운 경치 fine[beautiful] scenery / a fine view
ㆍ 아늑한 봄 경치 {a peaceful spring scene}
ㆍ 눈 경치 {a snow scene}
ㆍ 경치가 좋은 곳 a place of scenic beauty / a beauty[scenic] spot
ㆍ 도시의 확 트인 경치를 내려다보다 command an extensive[get a wide] view of the city
ㆍ 경치의 아름다움에 넋을 잃다 {be overpowered with the beauty of the scene}
ㆍ 그 곳은 경치좋기로 유명하다 {The place is noted for its scenic beauty}
ㆍ 창에서 바라본 경치는 더없이 좋았다 {The view from the window was very fine}
ㆍ 속리산은 저녁 경치가 특히 아름답다 {Mt} núi (mount)
{Songni looks especially beautiful in the evening}
ㆍ 경치가 좋은 방을 주시오 I want a room with[commanding] a good view