고래1 『動』 {a whale} (động vật học) cá voi, (thông tục) a whale of cái to lớn mênh mông; việc lạ lùng kỳ dị, một tay cừ về cái gì; một người ham thích cái gì, đánh cá voi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đánh, quất
ㆍ 검은 고래 a pilot whale / a blackfish
ㆍ 혹등 고래 {a humpback whale}
ㆍ 흰긴수염 고래 a blue whale / a sulphur-bottom
ㆍ 큰 고래 {a black right whale}
ㆍ 긴수염 고래 a finback / a fin whale / a razorback
ㆍ 향유 고래 a sperm whale / a cachalot
ㆍ 술 고래 a strong[heavy / hard]drinker
ㆍ 고래목(目)의 {cetacean} động vật biển có vú (như) cá voi, (thuộc) động vật biển có vú
ㆍ 고래목의 동물 {a cetacean} động vật biển có vú (như) cá voi, (thuộc) động vật biển có vú
ㆍ 수[암] 고래 a bull[cow] whale
ㆍ 새끼 고래 {a whale calf}
ㆍ 고래같다 be as big as a whale / be huge
ㆍ 고래가 물을 내뿜고 있다 A whale is blowing[is spouting water]
ㆍ 그는 술을 고래로 마신다 {He drinks like a fish}
ㆍ 고래 싸움에 새우등 터진다 <속담> An innocent by stander gets badly hurt[gets a heavy by-blow] in a Titanic struggle
▷ 고래 고기 {whale meat}
▷ 고래 기름 {whale oil}
{blubber} mỡ cá voi, con sứa, nước mắt; sự khóc sưng cả mắt, thổn thức; khóc bù lu bù loa; khóc sưng cả mắt, vều, trề (môi)
▷ 고래떼 a herd[school] of whales
{a gam} (từ lóng) cái chân, đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, tụ tập (cá voi), hỏi ý kiến nhau
▷ 고래뼈 {a whalebone} (động vật học) lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi), vật bằng chất sừng cá voi
▷ 고래 수염 {baleen} tấm sừng hàm (ở cá voi)
{whalebone} (động vật học) lược cá voi (phiến sừng ở hàm trên cá voi), vật bằng chất sừng cá voi
『商』 {a whalefin}
▷ 고래 작살 {a harpoon} cây lao móc (để đánh cá voi...), đâm bằng lao móc
{a gaff} to blow the gaff để lộ âm mưu; tiết lộ bí mật, nơi giải trí công cộng, rạp hát rẻ tiền ((thường) penny gaff), lao mấu (để đánh cá lớn), đối xử với ai một cách cục cằn thô bạo, phê bình chỉ trích ai gay gắt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tỏ ra bền bỉ, dẻo dai; tỏ ra có sức chịu đựng, chịu đựng (gánh vác) mọi sự khó khăn không ta thán, đánh (cá) bằng lao mấu, (từ lóng) bịp, lừa bịp
▷ 고래잡이 {whale fishing}
{whaling} sự đánh cá voi; nghề đánh cá voi
▷ 고래잡이 배 {a whaling ship}
a whale catcher[chaser]
{a whaler} người đánh cá voi, tàu đánh cá voi
고래2 [방고래] flues in a hypocaust[a floor heater]
▷ 고랫당그래 {a rake for cleaning out hypocaust}
▷ 고랫등 {ridges between flues in a hypocaust}
고래 [古來]ㆍ 고래의 old / ancient / time-honored
ㆍ 고래지풍(-之風) a time-honored[an established] custom / from ancient[old / olden] times / from of old / traditionally(전설상) / down the ages
ㆍ 고래로 유례가 없다 have no parallel[equal] in history[in any age]
ㆍ 인생 칠십 고래희(稀) {Man seldom lives to be seventy years old}