{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
{F} f, (âm nhạc) Fa
RAF) vt của Royal Air Force không lực Hoàng gia (Anh)
ㆍ 미국 공군 the United States Air Force(略 U
{S} S, đường cong hình S; vật hình S
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một
{F} f, (âm nhạc) Fa
USAF) không lực Mỹ (United States of America)
ㆍ 공군의 우세[절대 우세] air superiority[supremacy]
▷ 공군기 an air-force plane
▷ 공군 기지 {an air base} căn cứ không quân
▷ 공군 대학 the Air Force Command & General Staff College
▷ 공군력 {air power} (quân sự) không lực, sức mạnh không quân