공예학 [工藝學] {technology} kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn (nói chung)
{technics} kỹ thuật, computational t.s phương pháp tính, mearsuring t. (máy tính) kỹ thuật đo, moving,observer t. phương pháp quan sát di động, programming t. phương pháp chương trình hoá, pulse t. (máy tính) kỹ thuật xung, simulation t. kỹ thuật mô hình hoá; (thống kê) kỹ thuật xây dựng mẫu giả