ㆍ 공원 모집: 경험 유무 불문 {Wanted} cần, được cần đến, được yêu cầu, được đòi hỏi, bị tìm bắt, bị truy nã
machine operators, both experienced and inexperienced
공원 [公園] {a park} vườn hoa, công viên, bâi (bâi đất, thường có thú rừng; bãi cỏ quanh biệt thự ở nông thôn), bâi (để xe, để pháo...), khoanh vùng thành công viên, (quân sự) bố trí (pháo...) vào bãi, đỗ (xe...) ở bãi
{a public garden}
[작은 공원] <英> {a square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, thẳng thắn, thật thà, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, (toán học) vuông, bình phương, (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với; trúng, thật thà, thẳng thắn, hình vuông, quảng trường, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê,ke, ô chữ vuông, (toán học) bình phương, (từ lóng) người nệ cổ, (xem) hole, một cách chính xác, hình ma phương, (thông tục) thẳng thắn, thật thà, không vuông, (thông tục) không hoà hợp, lủng củng, (thông tục) sai, làm cho vuông, đẽo cho vuông, điều chỉnh, làm cho hợp, thanh toán, trả (nợ), (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai), (toán học) bình phương, (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn), (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu, hợp, phù hợp, thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ, cương quyết đương đầu, thanh toán nợ nần, (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió, (như) to square off, chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh), (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác), (toán học) cầu phương hình tròn, làm một việc không thể làm được
ㆍ 국립 공원 {a national park} vườn quốc gia
ㆍ 서울 대공원 {Seoul Grand Park}
ㆍ 옥상 공원 {a roof garden}
ㆍ 자연공원 a wilderness park / a natural park
ㆍ 공원을 만들다 lay out a park / provide a park
ㆍ 언덕을 허물고 작은 공원이 만들어졌다 The hill was laid out for[as] a small park
▷ 공원과 [-課] (시의) {the Parks Section}
▷ 공원 구역 a park district[area]
▷ 공원 단속 규칙 {park regulations}
▷ 공원 도로 {a parkway} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đại lộ (đường rộng có cây hai bên)