공전 절후 [空前絶後] {uniqueness} (Econ) Tính độc nhất.+ Nói chung được dùng trong thuyết cân bằng tổng quát để chỉ sự tồn tại của một bộ giá cân bằng thị trường độc nhất.
{happening neither before nor after}
ㆍ 공전절후의 {the first and probably the last}‥
ㆍ 이번과 같은 전쟁은 공전절후라 할 수 있다 {There never was and never will be such a war as this}
ㆍ 그것은 공전절후의 괴사건이었다 {It was the mysterious case we had ever heard of}