과세 [課稅] {taxation} sự đánh thuế, hệ thống thuế, thuế, tiền thuế thu được, (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng
{imposition of taxes}
{assessment} sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế; thuế
ㆍ 누진 과세 {progressive taxation}
ㆍ 분리 과세 {separate taxation}
ㆍ 배당 과세 {levying tax on stock dividends}
ㆍ 비과세 소득 non-taxable income
ㆍ 소급 과세 {back taxes}
ㆍ 이중 과세 {double taxation}
ㆍ 인정 과세 {optional taxation}
ㆍ 자본 과세 {a capital levy}
ㆍ 종합 과세 general[consolidated] taxation
ㆍ 중과세 {heavy taxation}
ㆍ 과세 대상이 되다 be liable for taxation / be taxable / be assessable / be dutiable(관세의)
ㆍ 과세가 면제되다 be exempt(ed)[immune] from taxation
ㆍ 그 물건은 과세 대상이 됩니다 {That article is taxable}
ㆍ 과세하다 {tax} thuế, cước, (nghĩa bóng) gánh nặng; sự thử thách, sự đòi hỏi lớn, đánh thuế, đánh cước, (nghĩa bóng) đè nặng lên, bắt phải cố gắng, quy cho, chê, (pháp lý) định chi phí kiện tụng
lay[put / impose] a tax
levy duties
ㆍ 개인 소득에 과세하다 {tax the income of an individual}
ㆍ 나는 두 군데서 일하기 때문에 종합 과세된다 {I am taxed for the aggregate amount of my income from two sources}
▷ 과세 가격 {the taxable amount}
{the assessed value}
▷ 과세 단위 『經』 {a unit of assessment}
▷ 과세 물건[대상] 『經』 {an object of taxation}
{a taxation article}
▷ 과세 범위 {the scope of assessment}
▷ 과세 소득 『法』 {taxable income} (Econ) Thu nhập chịu thuế.+ Tổng thu nhập trừ đi các khoản trợ cấp và các khoản công tác phí .