과잉 [過剩] [잉여] {an excess} sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn, số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi, sự thừa mứa, sự ăn uống quá độ, (số nhiều) sự làm quá đáng, (định ngữ) thừa, quá mức qui định, hơn quá, thừa quá
{a surplus} số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư
{overabundance} sự thừa mứa, sự thừa thãi, sự quá phong phú
{superabundance} sự rất mực thừa thãi, sự rất mực dư thừa, sự rất mực dồi dào
{superfluity} số thừa, vật thừa, vật không cần thiết
ㆍ 공급 과잉 {an oversupply} sự cung cấp quá mức, cung cấp quá mức
ㆍ 생산 과잉 {overproduction} sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa
ㆍ 의식과잉 {overconsciousness}
ㆍ 정력 과잉 {a plethora of energy}
ㆍ 과잉의 surplus / superabundant
ㆍ 자신 과잉의 사람 {an overconfident person}
ㆍ 그는 자의식이 과잉이다 He is too self-conscious
ㆍ 이 지역의 농산물은 생산 과잉이다 {This district has a surplus of agricultural products}
ㆍ 그녀는 친절 과잉이다 {She is overly kind}
ㆍ 과잉하다 {superfluous} thừa, không cần thiết
{surplus} số dư, số thừa, số thặng dư, (định ngữ) thặng dư
{excessive} quá mức, thừa, quá thể, quá đáng
{more than enough}
{overmuch} quá, quá nhiều, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều