괴기 [怪奇] (a) mystery điều huyền bí, điều thần bí, bí mật, điều bí ẩn, (số nhiều) (tôn giáo) nghi lễ bí truyền, nghi thức bí truyền, kịch tôn giáo (thời Trung cổ), tiểu thuyết thần bí; truyện trinh thám
(a) wonder vật kỳ diệu, kỳ quan, vật phi thường; điều kỳ lạ, điều kỳ diệu; kỳ công, người kỳ diệu, thần đồng, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, (xem) nine, ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc, muốn biết, tự hỏi
ㆍ 괴기하다 {weird} số phận, số mệnh, (thuộc) số phận, (thuộc) số mệnh, siêu tự nhiên, phi thường, (thông tục) kỳ quặc, kỳ dị, khó hiểu
{grotesque} lố bịch, kỳ cục, bức tranh kỳ cục, bức tượng kỳ cục
{bizarre} kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị
{mysterious} thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
ㆍ 괴기한 조각 {a grotesque sculpture}
ㆍ 복잡 괴기한 사건 {a complicated and inscrutable affair}