괴란 [壞亂] (풍속의) {corruption} sự hối lộ, sự tham nhũng, sự mục nát, sự thối nát, sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...)
{demoralization} sự phá hoại đạo đức, sự làm đồi phong bại tục, sự làm sa ngã đồi bại, sự làm mất tinh thần, sự làm thoái chí, sự làm nản lòng
(질서의) {subversion} sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ
{destruction} sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt, nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết
{disturbance} sự làm mất yên tĩnh, sự làm náo động; sự quấy rầy, sự làm bối rối, sự làm lo âu; sự làm xáo lộn, (vật lý) sự làm nhiễu loạn; sự nhiễu loạn, (rađiô) âm tạp, quyển khí, (pháp lý) sự vi phạn (quyền hưởng dụng)
ㆍ 괴란하다 {corrupt} bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ, đồi bại, thối nát, mục nát, bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...), bẩn (không khí...), cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử), mua chuộc, đút lót, hối lộ, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm hư, làm thối, sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...), hư hỏng, thối nát, đồi bại