{a mixture} sự pha trộn, sự hỗn hợp, thứ pha trộn, vật hỗn hợp, (dược học) hỗn dược
{blending}
[복잡하게 엇갈림] {complication} sự phức tạp, sự rắc rối, (y học) biến chứng
{intricacy} (như) intricateness, điều rắc rối, điều phức tạp
{complexity} sự phức tạp, sự rắc rối, điều phức tạp
ㆍ 명암의 교착 a mixture of light and shade / <美> chiaroscuro
ㆍ 꿈과 현실의 교착 {a mixture of dream and reality}
ㆍ 교착하다 get[be] complicated[involved]
cross[mingle with] each other
{mix} trộn, trộn lẫn, pha lẫn, hoà lẫn, pha, hợp vào, lẫn vào, hoà lẫn vào, ((thường) + with) dính dáng, giao thiệp, hợp tác, (từ lóng) thụi nhau tới tấp (quyền Anh), bị lai giống, trộn đều, hoà đều, dính dáng vào, lộn xộn, bối rối, rắc rối
ㆍ 희비가 교착하여 {with mingled joy and sorrow}
교착 [膠着] {adhesion} sự dính chặt vào, sự bám chặt vào, sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái), sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...), sự tán đồng, sự đồng ý
{agglutination} sự dính kết, (ngôn ngữ học) chấp dính
{stalemate} (đánh cờ) thế bí, sự bế tắc, (đánh cờ) dồn (đối phương) vào thế bí, (nghĩa bóng) làm bế tắc (hội nghị...)
ㆍ 교착 상태 a deadlock / a standstill / a stalemate
ㆍ 교착 상태에 빠지다 come to a standstill[deadlock] / be brought to a stalemate
ㆍ 교착 상태를 타개하다 break the deadlock / find a way out of the impasse
ㆍ 교섭은 교착상태에 빠졌다 The talks[negotiations] have reached a deadlock[an impasse]
/ {The negotiations got bogged down}
ㆍ 전선은 교착 상태에 빠졌다 The war has come to a deadlock[standstill]
ㆍ 그들의 계획은 교착상태에 빠졌다 {Their plans got bogged down}
ㆍ 교착하다 adhere agglutinate
{conglutinate} dán lại (bằng hồ); dính lại
stick
glue
{cement} xi,măng, chất gắn (như xi,măng), bột hàn răng, (giải phẫu) xương răng, (kỹ thuật) bột than để luyện sắt, (nghĩa bóng) mối liên kết, mối gắn bó, trát xi,măng; xây bằng xi,măng, hàn (răng), (kỹ thuật) luyện (sắt) bằng bột than, cho thấm cacbon ủ, (nghĩa bóng) thắt chắc, gắn bó