[진주] {a pearl} đường viền quanh dải đăng ten (ở áo gối...), hạt trai, ngọc trai, ngọc quý, viên ngọc ((nghĩa bóng)), hạt long lanh (như giọt sương, giọt lệ...), viên nhỏ, hạt nhỏ, (ngành in) chữ cỡ 5, đem đàn gảy tai trâu; đem hồng ngâm cho chuột vọc; đem hạt ngọc cho ngâu vầy, rắc thành những giọt long lanh như hạt trai, rê, xay, nghiền (lúa mạch...) thành những hạt nhỏ, làm cho có màu hạt trai; làm cho long lanh như hạt trai, đọng lại thành giọt long lanh như hạt trai (sương...), mò ngọc trai
[보석] {a precious stone} đá quý, ngọc
{a gem} viên ngọc, đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh bơ nhạt, dát ngọc
{a jewel} ngọc đá quý, (số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kinh (đồng hồ), (nghĩa bóng) người đáng quý; vật quý, nạm ngọc, nạm đá quý, tráng sức bằng châu báu, lắp chân kính (vào đồng hồ)
{a bijou} đồ nữ trang, nhỏ và đẹp, nhỏ xinh
ㆍ 구슬 같은 like a gem / gemlike / pearly / perfect
ㆍ 구슬이 구르는 것 같은 목소리 {a silvery voice}
ㆍ 구슬을 갈다 cut[polish] a gem
ㆍ 구슬이 서말이라도 꿰어야 보배 <속담> {Nothing is complete unless you put in final shape}
▷ 구슬끈 {a bead string}
▷ 구슬백 {a beaded bag}
▷ 구슬 세공 {beadwork}
{beading} sự xâu thành chuỗi, sự đọng lại thành giọt, miếng gỗ dài trên có những hạt tròn; hoa văn hình hạt tròn, đường chạm nổi hình chuỗi hạt