구역 [區域] [지역] {an area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường), phạm vi, tầm, rađiô vùng
{a district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu vực bầu cử, (tôn giáo) giáo khu nhỏ, thuộc địa hạt, thuộc quận, thuộc huyện, thuộc khu; thuộc giáo khu nhỏ, chia thành địa hạt, chia thành khu vực, chia thành quận, chia thành huyện, chia thành khu
{a zone} (địa lý,địa chất) đới, khu vực, miền; vùng, (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) dây nịt, dây dưng, chia thành đới, chia thành khu vực, quy vùng
{a quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý (ba tháng); học kỳ ba tháng (trường học), (Mỹ; Ca,na,đa) 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân" (của con vật đã được phô ra); (số nhiều) góc phần xác (kẻ phản bội) bị phanh thây, hông (người, súc vật), phương, hướng, phía; nơi, miền; nguồn (tin tức...), khu phố, xóm, phường, (số nhiều) nhà ở, (số nhiều) (quân sự) nơi đóng quân, doanh trại, (số nhiều) (hàng hải) vị trí chiến đấu trên tàu; sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng; trăng phần tư (vị trí của mặt trăng khi ở giữa tuần thứ nhất và tuần thứ hai, hoặc ở giữa tuần thứ ba và tuần thứ tư), sự tha giết, sự tha chết (cho kẻ thù đầu hàng...), (hàng hải) hông tàu, góc ta (Anh) bằng 12, 70 kg); góc bồ (bằng 2, 90 hl), (thể dục,thể thao) không chạy một phần tư dặm (dặm Anh), một vài phút khó chịu, đến thăm ai, ở ngay sát nách, (quân sự) giáp lá cà, đến sát gần, đánh giáp lá cà, còn xa mời tốt bằng..., cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, (quân sự) đóng (quân), chạy khắp, lùng sục khắp (chó săn)
[한계] {the limits}
{the boundary} đường biên giới, ranh giới
ㆍ 담당 구역 a district assigned[allotted] to one / a district in one's charge / one's rounds / (경찰관의) one's beat / one's territory(판매원의)
ㆍ 순찰구역 a beat / a round
ㆍ 안전[위험]구역 a safety[danger] zone
ㆍ 주택 구역 a residential zone[area / quarter / section]
ㆍ 상업 구역 a business zone[district / quarter / section]
ㆍ 경찰[군대] 관할 구역 a police[military] district
ㆍ 우편 구역 a postal zone / [배달 구역] a delivery zone
ㆍ 구역을 정하다 set the limits / fix the boundary
ㆍ 그 마을은 속달 구역이 아니다 {That village is outside the special delivery area}
ㆍ 두 순경은 담당 구역을 순찰 중이다 Both policemen are on their rounds[beats]
구역 [嘔逆] {nausea} sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm