[식물이 떼지어 자람] {a community} dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...), sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, (the community) công chúng, xã hội, câu lạc bộ khu vực, đồng ca, sự hát tập thể
ㆍ 설악산에는 앉은부채가 군락을 이루며 자라고 있다 Skunk cabbages grow in groups[colonies] in Mt