{a headgear} khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm)
ㆍ 굴레벗은 말 {an unbridled horse}
ㆍ 굴레를 씌우다 put a bridle / bridle / halter up
ㆍ 굴레를 벗기다 take off a bridle[headgear] / unbridle / unhalter
2 [얽매임] {restraint} sự ngăn giữ, sự kiềm chế, sự hạn chế, sự gò bó, sự câu thúc, sự gian giữ (người bị bệnh thần kinh), sự dè dặt, sự giữ gìn, sự thận trọng, sự kín đáo, sự giản dị; sự có chừng mực, sự không quá đáng (văn), sự tự chủ được, sự tự kiềm chế được
{a yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen (áo), móc chung, cái kẹp (bắt hai ống nước), (nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng, chịu hàng, chịu nhượng bộ, thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa), cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước), (nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng, (+ with) bị buộc cặp với, (+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau
{fetters}
{ties}
{bonds}
ㆍ 굴레를 쓰다 be bridled[restrained / curbed / bound]
ㆍ 굴레를 벗다 free oneself from restraints / shake[throw / break] off the yoke[fetters] / get released
ㆍ 아이가 부부간을 묶어 두는 굴레가 되는 경우가 많다 {A child is often a tie binding its parents together}