{a curio} vật hiếm có, của quý (đồ mỹ thuật), đồ cổ
[귀중품] {an article of value}
{a treasure} bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý, (nghĩa bóng) của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc, tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...), (nghĩa bóng) quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn
<집합적>valuables đồ quý giá, vật có giá trị (đồ trang sức )