귀여워하다 {love} lòng yêu, tình thương, tình yêu, mối tình, ái tình, người yêu, người tình, thần ái tình, (thông tục) người đáng yêu; vật đáng yêu, (thể dục,thể thao) điểm không, không (quần vợt), ái tình và nước lã, không có cách gì lấy được cái đó, chơi vì thích không phải vì tiền, chúng nó ghét nhau như đào đất đổ đi, yêu, thương, yêu mến, thích, ưa thích
{be affectionate to}
{treat with affection}
{pet} cơn giận, cơn giận dỗi, con vật yêu quý, vật cưng, người yêu quý, con cưng..., (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất, (xem) aversion, cưng, nuông, yêu quý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)
{make a pet of}
{be attached to}
treat tenderly[kindly]
[애무하다] {caress} sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm, vuốt ve, mơn trớn, âu yếm
{fondle} vuốt ve, mơn trớn, vuốt ve, âu yếm, hí hửng
ㆍ 귀여워하는 아이 one's pet[beloved] child / one's darling (child)
ㆍ 개를 귀여워하다 {make a pet of a dog}
ㆍ 아이를 너무 귀여워하다 spoil[be overfond of] one's child
ㆍ 어머니들은 종종 아이들을 너무 귀여워한다 {Mothers often spoil their children}
ㆍ 아이는 인형을 귀여워했다 {The child fondled her doll}
ㆍ 그 부인은 나를 친자식처럼 귀여워합니다 {She holds me as dear as her own child}