금자탑 [金字塔] {a pyramid} (toán học) hình chóp, tháp chóp, kim tự tháp (Ai,cập), đống hình chóp, bài thơ hình chóp (câu ngày càng dài ra hoặc càng ngắn đi), cây hình chóp
<비유> {a monumental achievement}
ㆍ 출판계의 금자탑 a monument of the publishing business / a monumental publication
ㆍ 금자탑을 세우다 accomplish a monumental work
ㆍ 그는 그 작품으로 현대 미술계에 금자탑을 세웠다 {With that work he erected a monumental landmark in modern art}