-기로1 [까닭·조건] {as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)
{because} vì, bởi vì, vì, do bởi
{since} từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
{on account of}
{owing to} do vì, bởi vì
ㆍ 네가 떠난다기로 전송을 나왔다 Hearing that you are leaving, I have come to see you off
2 [아무리 …이다 하더라도] {however} dù đến đâu, dù cách nào, dù cách gì, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy
{whatever} nào, dù thế nào, dù gì, bất cứ cái gì mà; tất c cái gì mà, dù thế nào, dù gì
even if[though]
ㆍ 아무리 돈[재산]이 많기로 however rich a man may be / no matter how rich a man may be / be a man ever so rich
ㆍ 아무리 달이 밝기로 어찌 햇빛에 견줄 수 있으랴 No matter how bright the moonlight may be, how can it possibly rival the sun?기로 [岐路] =갈림길