기침 {a cough} chứng ho; sự ho; tiếng ho, (xem) churchyard, đằng hắng, ho, ho ầm lên để át lời (ai), vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra, (từ lóng) phun ra, nhả ra
{coughing}
『醫』 {a tussis}
ㆍ 마른 기침 a dry cough / a hacking cough(잇달아 나오는)
ㆍ 잔기침 {a slight cough}
ㆍ 기침이 나다 {have a cough}
ㆍ 기침이 낫다 get over[get rid of] one's cough
ㆍ 기침으로 고생하다 suffer from[be troubled with] a cough
ㆍ 감기가 다 나았는데도 아직도 가벼운 기침이 난다 I still have a slight cough even though I have got(ton) over my cold
ㆍ 기침하다 {cough} chứng ho; sự ho; tiếng ho, (xem) churchyard, đằng hắng, ho, ho ầm lên để át lời (ai), vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra, (từ lóng) phun ra, nhả ra
{have a cough}
ㆍ 심하게 기침하다 cough violently / cough one's lungs out / be taken with a fit of coughing