{sandy} (Sandy) người Ê,cốt, có cát, có nhiều cát, màu cát, hung hung (tóc); có tóc hung hung (người)
ㆍ 깔깔한 촉감 a rough[sandy] feel
ㆍ 깔깔한 피부 {rough skin}
ㆍ 이 종이는 깔깔하다 {This paper feels rough}
ㆍ 혓바닥이 깔깔하다 {My tongue is rough}
/ {I have a rough tongue}
2 (성미가) {particular} đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...), chi tiết, đặc biệt đặc thù, (số nhiều) bản tường thuật chi tiết
{fussy} hay om sòm, hay rối rít; hay nhắng nhít, hay nhặng xị; hay quan trọng hoá, cầu kỳ, kiểu cách
{unrefined} không chế tinh; thô (đường, dầu...), không lịch sự, không tao nh ; tục tằn
ㆍ 성미가 깔깔한 사람 {a touchy person}
3 (마음이) {conscientious} có lương tâm, tận tâm, chu đáo, tỉ mỉ, cẩn thận, cơ chỉ, người từ chối nhập ngũ vì lương tâm thấy không đúng
{honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà), xin hãy lấy danh dự mà thề, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau