{coarse} kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu
ㆍ 깔끄러운 나무껍질 {rugged bark}
ㆍ 먹으면 혀가 깔끄럽다 {feel rough to the tongue}
2 [따끔거리다] {prickly} (sinh vật học) có gai, đầy gai, có cảm giác kim châm, có cảm giác đau nhói(nghĩa bóng) dễ cáu, dễ giận, dễ mếch lòng; hay làm mếch lòng, hay chọc tức (người)