꼬부랑꼬부랑ㆍ 시냇물이 논밭 사이를 꼬부랑꼬부랑 흐르고 있다 A brook meanders[winds its way] through the fields
ㆍ 좁은 길이 산을 꼬부랑꼬부랑 누비고 있다 {A narrow path led on through the hills with twists and turns}
ㆍ 꼬부랑꼬부랑하다 {bent here and there}
{winding} khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), (ngành mỏ) sự khai thác, sự lên dây (đồng hồ), (kỹ thuật) sự vênh, uốn khúc, quanh co (sông, đường), xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
{meandering}
{crooked} cong, oằn, vặn vẹo; xoắn, quanh co, khúc khuỷu (con đường), còng (lưng); khoằm (mũi), có ngáng ở ở trên (gậy, nạng cho người què), (nghĩa bóng) không thẳng thắn, quanh co, không thật thà