끄덕이다 {nod} cái gật đầu; sự cúi đầu (chào); sự ra hiệu, sự ra lệnh, sự gà gật, buồn ngủ díp mắt lại, ngủ gà ngủ gật, (từ lóng), gật đầu; cúi đầu (chào); ra hiệu, nghiêng, xiên, đu đưa, lắc lư (chòm lá, chòm lông...), gà gật, vô ý phạm sai lầm, Thánh cũng có khi lầm
ㆍ 재빨리[가볍게] 고개를 끄덕이다 nod a quick nod / nod lightly / give a slight nod
ㆍ 그는 대답 대신 그렇다고 고개를 끄덕였다 {He nodded yes making no answer}
ㆍ 수상이 들어서자, 여왕은 가볍게 고개를 끄덕였다 {The queen gave the premier a slight nod as he entered}
ㆍ 아버지는 승낙의 뜻으로 고개를 끄덕였다 {My father nodded his consent}