나선 [螺旋] {a spiral} xoắn ốc, đường xoắn ốc, đường trôn ốc, (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...), chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc, tăng dần dần; giảm dần dần
{a helix} hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc, (kiến trúc) đường xoắn ốc (quanh cột), (giải phẫu) vành tai, (động vật học) ốc sên
a screw(나사) ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức, đinh vít, đinh ốc, chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer), sự siết con vít, người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút, (từ lóng) tiền lương, gói nhỏ (thuốc lá, chè...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục, gàn dở, gây sức ép, bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa, siết vít, vặn vít, ky cóp, (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý), cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi), (từ lóng) lên dây cót, xoáy (vít), (xem) courage
ㆍ 나선형[상]의 spiral / helical
ㆍ 독수리는 크게 나선형을 그리며 상공으로 날아올랐다 {The vulture climbed by vast spirals into the upper air}
ㆍ 연기는 나선 모양으로 올라갔다 The smoke spiraled up[rose in a spiral
▷ 나선 압착기 {a screw press} (kỹ thuật) máy ép kiểu vít
▷ 나선 운동 {screw motion}
▷ 나선 장치 a screw (device)
▷ 나선잭 {a screw jack}
{a lifting screw}
▷ 나선 제동기 {a screw brake}
▷ 나선체 {a helicoid} (toán học) mặt đinh ốc, (thuộc) mặt đinh ốc
{a spiral} xoắn ốc, đường xoắn ốc, đường trôn ốc, (hàng không) sự bay theo đường xoắn ốc, sự tăng lên dần dần, sự lên từ từ; sự giảm dần dần, sự xuống từ từ (giá...), chuyển động theo hình xoắn ốc, xoắn theo hình trôn ốc, tăng dần dần; giảm dần dần
▷ 나선총 {a rifle} đường rânh xoắn (ở nòng súng), súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường, (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường, cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào), xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường), bắn vào (bằng súng trường), bắn (bằng súng trường)