나아가다1 [전진하다] {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
{go forward} tiến tới, tiến triển, xảy ra
move on[forward]
{progress} sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành
{march} March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
{make way}
ㆍ 한 걸음 나아가서 going[taking] a step forward / [게다가·그 위에] moreover / besides / further(more)
ㆍ 한 걸음 앞으로 나아가다 go[make / take] a step forward
ㆍ 거친 바다로 나아가다 sail[go] out on the rough sea
ㆍ 해변으로 나아가다 {advance towards the coast}
ㆍ 바람 불어오는 쪽으로 나아가다 make headway against the wind / (배가) work[beat] to windward / tack[beat] against the wind
ㆍ 시속 50마일 속도로 나아가다 make 50 miles an hour
ㆍ 하루에 50킬로 나아가다 {make fifty kilometers in a day}
ㆍ 한 걸음 더 나아가서 생각해 보시오 {Go a step further in your thinking}
ㆍ 그 사람뿐만 아니라 나아가서는 공무원 전체의 명예가 걸려 있다 {Not only his honor but that of all public officials is at stake}
ㆍ 나는 목적지로 나아갔다 I went[stepped] ahead toward my destination
ㆍ 그들은 목표를 향하여 꾸준히 나아가고 있다 {They are making steady progress toward their goal}
ㆍ 배는 파도를 헤치며 나아갔다 The ship plowed[buffeted] her way through the waves
ㆍ 눈이 많이 쌓여서 더 나아갈 수가 없었다 {Further progress was hindered by deep snow}
ㆍ 행렬은 천천히 절을 향해 나아갔다 The procession advanced slowly toward(s) the Buddhist temple
ㆍ 그는 나침반을 길잡이로 삼아 북쪽으로 나아갔다 With a compass as his guide, he headed north
ㆍ 우리는 숲속을 몇 킬로 더 나아갔다 We went[moved] ahead[forward] a few kilometers through the wood
ㆍ 그들은 군중을 헤치고 나아갔다 They elbowed[pushed] their way through the crowd
ㆍ 구조선은 난파선을 향해 나아갔다 The rescue boat made its way toward(s) the wrecked ship
ㆍ 우리는 하루에 몇 마일밖에 나아가지 못했다 {We were unable to cover more than a few miles a day}
ㆍ 빛은 1초에 몇 미터 나아가느냐 How many meters a second does light travel?ㆍ 그는 호명을 받자 한 걸음 앞으로 나아갔다 When his name was called, he stepped[took a step] forward
2 [진척·진보하다] {make progress}
{progress} sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triển, sự tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) cuộc kinh lý, tiến tới; tiến bộ; tiến triển, phát triển, tiến hành
{advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
{improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi (tư tưởng), mở mang (kiến thức...), lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn; tiến bộ, cải tiến để xoá bỏ (những cái chưa tốt...); loại trừ (những cái chưa tốt...) bằng cách cải tiến, làm tốt hơn, hoàn thiện hơn
come[get] better
{change for the better}
ㆍ 이대로 나아가면 {at the present rate of progress}
ㆍ 이라크의 경제는 급속히 나아가고 있다 {The economy of Iraq is making rapid progress}
3 [진출하다] {launch into}
{enter upon}
{get into}
[승진·진급하다] be promoted[raised]
ㆍ 정계로 나아가다 enter upon a political career / go into politics
ㆍ 준결승전에 나아가다 go to the semifinals / get[win one's way] into the semifinals