나타내다1 (모습을) {appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện; ra mắt, được xuất bản (sách), hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra
{show oneself}
turn[show] up
make one's appearance
ㆍ 우리가 모퉁이를 돌자 높은 건물이 모습을 나타냈다 As we turned the corner a tall building appeared before our eyes[came into view]
ㆍ 그는 불쑥 모습을 나타냈다 {His figure burst on our sight}
ㆍ 그는 무대 위에 모습을 나타냈다 {He showed himself on stage}
2 [표시하다] {show} sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ lóng) cơ hội, dịp, (y học) nước đầu ối, (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch, khá lắm, cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra, tỏ ra, tỏ rõ, chỉ, bảo, dạy, dẫn, dắt, hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra, đưa vào, dẫn vào, khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng), đưa ra, dẫn ra, để lộ ra, lộ mặt nạ (ai), (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều, (xem) heel, (xem) hoof, để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình, (xem) fight, để lộ ý đồ của mình, (xem) leg, (xem) feather
{indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải
{be indicative of}
{manifest} bản kê khai hàng hoá chở trên tàu (để nộp sở thuế quan), rõ ràng, hiển nhiên, biểu lộ, biểu thị, bày tỏ, chứng tỏ, kê khai vào bản kê khai (hàng hoá chở trên tàu), hiện ra (ma)
[발휘하다] {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang (kiến thức...), biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...), (ngành in) sắp (chữ) nổi bật
{exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, sự phô bày, sự trưng bày, (pháp lý) tang vật, phô bày, trưng bày, triển lãm, đệ trình, đưa ra, bày tỏ, tỏ ra, biểu lộ, trưng bày, triển lãm
[증명하다] {prove} 'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...), (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách, tỏ ra, chứng tỏ, những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc
{speak for}
{bespeak} bi'spouk/; bespoke, bespoken /bi'spoukn/, đặt trước, giữ trước, đặt (hàng), chứng tỏ, tỏ ra; cho biết, (thơ ca) nói với (ai)
[드러내다] {expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra; bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào (nơi nguy hiểm...), đặt vào tình thế dễ bị (tai nan...), (động tính từ quá khứ) xoay về (nhà...), vứt bỏ (đứa con) ra ngoài đường, (nhiếp ảnh) phơi sang (phim ảnh)
{disclose} mở ra; vạch trần ra, để lộ ra
{reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
{betray} bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối; phụ (lòng tin), dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)
{bare} trần, trần truồng, trọc, trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ, vừa đủ, tối thiểu, (vật lý) không được cách điện, trần, hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không, ai nói gì tin nấy, trần như nhộng, làm trụi, lột, bóc trần, để lô, thổ lộ, bóc lột, tuốt (gươm) ra khỏi vỏ
{lay bare}
ㆍ 감정을 얼굴에 나타내다 show one's feelings
ㆍ 죄수에게 연민과 친절을 나타내다 {show pity and kindness to the prisoners}
ㆍ 수완을 나타내다 display[show] one's ability
ㆍ 결백함을 나타내다 prove[indicate] one's innocence
ㆍ 자기의 무지를 나타내다 expose one's ignorance
ㆍ 정체[본색]를 나타내다 betray oneself / show oneself in one's true light / show one's true colors
ㆍ 그녀의 태도는 불만을 나타내고 있다 Her attitude shows[betrays] her dissatisfaction
ㆍ 책의 제목이 반드시 내용을 나타내는 것은 아니다 The title of a book doesn't always reflect its contents
ㆍ 그의 기침은 분명히 천식의 증상을 나타내고 있다 {His cough is a clear symptom of asthma}
ㆍ 그 약은 1시간만에 효능을 나타낼 것이다 {The effects of the medicine will be felt in one hour}
/ {The medicine will take effect in an hour}
ㆍ 그는 고갯짓으로 찬성의 뜻을 나타냈다 {He indicated his approval with a nod}
ㆍ 오도미터는 주행거리를 나타낸다 {An odometer indicates the distance traveled}
3 [표현하다] {express} người đưa thư hoả tốc, công văn hoả tốc, xe lửa tốc hành, xe nhanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng gửi xe lửa tốc hành; tiền gửi hoả tốc, hãng (vận tải) tốc hành, súng bắn nhanh, nói rõ, rõ ràng, như hệt, như in, như tạc, nhằm mục đích đặc biệt, nhằm mục đích riêng biệt, nhanh, hoả tốc, tốc hành, hoả tốc, tốc hành, vắt, ép, bóp (quả chanh...), biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...); phát biểu ý kiên, (toán học) biểu diễn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi hoả tốc
give expression
{convey} chở, chuyên chở, vận chuyển, truyền (âm thanh, hương vị, lệnh, tin); truyền đạt, chuyển, (pháp lý) chuyển nhượng, sang tên (tài sản)
ㆍ 말로 나타낼 수 없는 {inexpressible} không thể diễn đạt được, không thể nói ra được, không thể tả được ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) inexpressive)
ㆍ 생각을 말로 나타내다 put one's thoughts into words
ㆍ 필설로 다 나타낼 수 없다 be beyond expression[description] / have no word for / do not know how to put it
ㆍ 이 깊은 감사를 말로 나타낼 수가 없군요 {I cannot express the depth of my gratitude in words}
/ My gratitude is beyond[too deep for] words
ㆍ 그 장대한 전망은 붓으로는 나타낼 수 없다 The grandeur[magnificence] of the view is beyond description[is indescribable]
4 [의미하다] {signify} biểu thị, biểu hiện; báo hiệu, nghĩa là, có nghĩa, tuyên bố, báo cho biết, có tầm quan trọng hệ trọng ((thường) phủ định)
[기호로서 나타내다] {represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch), cho là
[상징하다] {symbolize} tượng trưng hoá, diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng, đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
{stand for}
ㆍ 이 경우 빨간색은 위험을 나타낸다 Red in this case signifies[stands for] danger
ㆍ MP는 Military Police를 나타낸다 The initials "MP" represent[stand for] "Military Police"
ㆍ 그 메달의 월계수 잎은 승리를 나타낸다 {The laurel leaves on the medal symbolize victory}
ㆍ 이 기호는 무엇을 나타냅니까 What does this sign represent[stand for]?5 [두드러지게 하다] distinguish
ㆍ 두각을 나타내다 distinguish oneself / cut a figure / stand out
ㆍ 이름을 (세상에) 나타내다 make a name for oneself (in the world) / become famous[know]
ㆍ 그 가게는 명동에서 이름을 나타내기 시작했다 The shop has begun to make a name for itself[The shop has come to be well known] on the Myong-dong
ㆍ 그가 단연 두각을 나타내고 있다 {He is head and shoulders above his fellows}