낙담 [落膽] {discouragement} sự làm mất hết can đảm, sự làm chán nản, sự làm ngã lòng, sự làm nản lòng; sự mất hết can đảm, sự chán nản, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự can ngăn (ai làm việc gì)
{despondency} sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản
{disappointment} sự chán ngán, sự thất vọng, điều làm chán ngán, điều làm thất vọng
{dejection} sự buồn nản, sự thất vọng, tâm trạng chán ngán, (y học) sự đi ỉa
{dismay} sự mất tinh thần; sự mất hết can đảm, làm mất tinh thần; làm mất hết can đảm
ㆍ 낙담하다 be[get] discouraged
be disheartened[dispirited]
{be dejected}
{be disappointed}
{be cast down}
{lose heart}
ㆍ 낙담시키다 discourage / dishearten / disappoint
ㆍ 그렇게 낙담하지 말게 Don't be so cast down
/ Never say die! / Cheer up!ㆍ 그 혹평에 그는 낙담해서 소설 쓰기를 그만두었다 That severe criticism discouraged him from continuing to write novels
ㆍ 그는 시험에 떨어져서 낙담하고 있다 {He is discouraged by his failure in the examination}
ㆍ 그는 기대가 빗나가서 낙담하고 있다 He is let down because things didn't work out as he expected
ㆍ 그는 하나뿐인 자식이 죽어서 낙담하고 있다 {He is heart broken over the death of his only child}