낙 [樂] [즐거움] {pleasure} niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá, khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc, ý muốn, ý thích, làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai), (+ in) thích thú với, vui thích với, thú vị với
{enjoyment} sự thích thú, sự khoái trá, sự được hưởng, sự được, sự có được
{delight} sự vui thích, sự vui sướng, điều thích thú, niềm khoái cảm, làm cho vui thích, ham thích, thích thú, làm vui thích, làm vui sướng, gây khoái cảm, làm say mê, thích thú, ham thích
{happiness} sự sung sướng, hạnh phúc, câu nói khéo chọn; thành ngữ khéo chọn; từ dùng rất đắt, (từ cổ,nghĩa cổ) sự may mắn
[오락] {amusement} sự vui chơi; trò vui, trò giải trí, trò tiêu khiển, sự làm cho thích thú, sự làm buồn cười; sự thích thú, sự buồn cười
[기분전환] {a diversion} sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
[취미] {taste} vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua
[위안] {comfort} sự an ủi, sự khuyên giải; người an ủi, người khuyên giải; nguồn an ủi, lời an ủi, sự an nhàn, sự nhàn hạ; sự sung túc, (số nhiều) tiện nghi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chăn lông vịt, đồ ăn ngon, quần áo đẹp..., (quân sự) những thứ lặt vặt cần dùng hằng ngày (cho cá nhân như thuốc lá...), dỗ dành, an ủi, khuyên giải, làm khuây khoả
ㆍ 인생의 낙 the pleasure[joy / enjoyment] of life
ㆍ 낙이 없는 joyless / unhappy / mirthless
ㆍ 낙이 없는 사람 {a man of few pleasures}
ㆍ 낚시질을 낙으로 삼다 take pleasure[delight] in angling / delight in angling
ㆍ 자녀 교육을 유일한 낙으로 삼다 find one's sole comfort in the education of the children
ㆍ 그의 주된 낙이라면 독서였다 {His chief amusement was reading}
/ {He found his chief amusement in reading}
ㆍ 나는 이 일을 돈 때문에 하고 있는 게 아니라, 낙으로 하고 있는 겁니다 I'm not doing this for money
It's my pleasure
ㆍ 나무 그늘에서 독서하는 것이 요즘의 내 낙이다 It's now my daily delight to read under the trees
ㆍ 그 여자는 대체 무슨 낙으로 살까 What does she live for I wonder?ㆍ 그녀에게는 어린애들 자라는 것을 보는 것이 유일한 낙이다 Her sole pleasure is to see her children growing up