{rage} cơn thịnh nộ, cơn giận dữ, cơn dữ dội (đau...); sự cuồng bạo; sự ác liệt (của cuộc chiến đấu...), tính ham mê; sự say mê, sự mê cuồng (cái gì...), mốt thịnh hành, mốt phổ biến, cái hợp thị hiếu; người được thiên hạ ưa chuộng một thời, thi hứng; cảm xúc mãnh liệt, nổi cơn thịnh nộ, nổi xung, giận điên lên, nổi cơn dữ dội (gió, sóng...); hoành hành (bệnh...); diễn ra ác liệt (cuộc chiến đấu...)
{running amuck}
ㆍ 두목이 없어졌으니 놈들이 날뛸판이다 Now that boss is gone, those fellows are their own masters
ㆍ 지금은 좋아 날뛸판이 아니다 {This is no hour for joy}
ㆍ 그것을 알면 그 친구 미쳐 날뛸판이다 {He will run amuck if he knows it}
ㆍ 이제는 금융 자본가들이 날뛸판이다 {The monetary capitalists are now having their own way}