{get down} xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống, đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...), nuốt (miếng ăn...), vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...), mang về, thu về, trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử), đấm trúng, đánh trúng, vào, đi vào, (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...), bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu), lâm vào, mắc vào, nhiễm, ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra, xuống (xe, tàu, ngựa...), ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay), gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ, bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi, gửi đi, cho đi, làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra, đi ngủ, tha (một bị cáo...), trục (tàu đắm) lên, lên, trèo lên, mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào, xúc tiến (một công việc...), tiến bộ, tiến phát, sống, làm ăn, xoay sở, hoà thuận, ăn ý, gần đến, xấp xỉ, bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra, tẩy (vết bẩn...), xuất bản (một cuốn sách...), đọc, nói ra, phát âm (một từ...), đi ra, ra ngoài, xuống (tàu, xe...), thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...), thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất, làm xong (việc phiền phức), vượt qua, khắc phục, khỏi, (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai), bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...), tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình), chuồn, lẩn tránh, không thi hành, đi quanh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục, đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian), làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng, đem thông qua; được thông qua (đạo luật...), bắt đầu, đạt đến, đi đến chỗ, nhóm lại, họp lại, tụ họp, thu góp, góp nhặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận, dập tắt (đám cháy...), đè lên trên, đi dưới, chui dưới (vật gì), lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên, xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...), trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...), giặt sạch; là (quần áo), tăng, đứng dậy, ngủ dậy, leo lên, đi lên, bước lên, nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...), (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...), thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt, (xem) hold, trúng đích, đạt tới đích, bị chửi mắng, không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì, tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh, tiến bộ vượt mức, rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu, diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng, (xem) nerve, làm quen với (việc gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu, làm theo ý mình, phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh, (xem) bed, (xem) back, để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí, (xem) best, (xem) better, (xem) gate, thắng ai; lợi thế hơn ai, (xem) wind, lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công, nghe phong thanh (chuyện gì), tin tức lan đi, con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)
{step down}
move down[to]
{descend} xuống (cầu thang...), xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống..., bắt nguồn từ, xuất thân từ, truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác), (+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ, hạ mình, hạ cố, (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình
ㆍ 내려가는 기차 a down train / an outbound train
ㆍ 언덕을 내려가다 go[get / climb] down a hill / descend a hill
ㆍ 산에서 내려가다 come[climb] down a mountain / go down[descend] a hill
ㆍ 층계를 내려가다 descend[go down / climb down / come down] the stairs
ㆍ 사닥다리를 내려가다 {get down a ladder}
ㆍ 2층에서 내려가다 {go downstairs}
ㆍ 지하실로 내려가다 descend into a cellar / go down to the basement
ㆍ 시골로 내려가다 move[go] down to the country
ㆍ 우리는 서둘러 산을 내려갔다 {We hurried down the mountain}
ㆍ 나는 경부선으로 부산까지 내려갔다 I went (down) to Pusan on the Seoul-Pusan Line
ㆍ 내 바지가 헐거워 밑으로 내려간다 {My trousers are falling down}
ㆍ 이 양말은 내려가지 않는다 {These socks stay up}
2 [소화되다] {digest} sách tóm tắt (chủ yếu là luật), tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn), (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...), đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được), nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...), ninh, sắc (một chất trong rượu...), tiêu, tiêu hoá được
ㆍ 빨리 내려가다 {be quick of digestion}
ㆍ 점심 먹은 것이 잘 안 내려가다 get one's lunch ill digested
ㆍ 먹은 것이 잘 안 내려간다 {The food is slow of digestion}
3 [(도수가) 낮아지다] {drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì
{fall} sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...), sự sụt giá, sự giảm giá, (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật, sự sa ngã (đàn bà), lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống; dốc xuống, (số nhiều) thác, sự đẻ (của cừu); lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu, lúc chập tối, lúc màn đêm buông xuống, (tục ngữ) trèo cao ngã đau, (xem) ride, rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc, sa ngã (đàn bà), thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra (cừu con...), (+ into) được chia thành thuộc về, bị (rơi vào tình trạng nào đó...), dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây), tình cờ gặp (ai), tình cờ rơi vào đám (người nào...), bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng), héo mòn đi, gầy mòn đi, biến đi, ngã ngửa, rút lui, phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì), thụt lùi, bị tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại, rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ, (từ lóng) mê tít, phục lăn, mỹ bị bịp, bị chơi xỏ, (quân sự) đứng vào hàng, (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà), đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà), sập, lún, sụp đổ (mái nhà...), tình cờ gặp (ai), theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai), trùng hợp với, rơi xuống, rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi, (hàng hải) không ăn theo tay lái, nổi dậy, bỏ hàng ngũ, nhập trận, tấn công, bắt đầu ăn uống, rơi ra ngoài; xoã ra (tóc), cãi nhau, bất hoà, hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là, hoá ra là, thành ra là, (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng, ngã lộn nhào, bị đổ, hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào, bắt đầu, bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn, được liệt vào, được xếp loại vào, ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...), tấn công, nằm trong, gồm trong, đến kỳ phải trả, đến hạn, (xem) flat, (xem) foul, (xem) love, (xem) habit, đứng vào hàng, đồng ý với, giận điên lên, nổi cơn tam bành, tự tử, tự sát, đi đến chỗ cực đoan, hết sức sốt sắng đồng ý, đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt, làm mồi cho, thiếu, không đủ, không tới đích (đạn, tên lửa...), thất bại, không đạt (mục đích...), thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân, là nạn nhân của
{go down} xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...), trôi (thức ăn, thức uống...), được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...), được tiếp tục (cho đến), bị đánh ngã, bại trận, ra trường (đại học), yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...), hạ (giá cả), được ghi lại, được ghi nhớ
ㆍ 온도가 5도 내려가다 fall[drop] by 5 degrees
ㆍ 기온이 영하로 내려가다 fall (down) below zero
ㆍ 온도[습도]가 내려갔다 The temperature[humidity] fell[dropped]
ㆍ 신열이 내려간다 {The fever abates}
ㆍ 오늘은 정오 무렵부터 기온이 내려갔다 {The temperature started to fall around noon today}
4 [하락하다] {fall} sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...), sự sụt giá, sự giảm giá, (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật, sự sa ngã (đàn bà), lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống; dốc xuống, (số nhiều) thác, sự đẻ (của cừu); lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu, lúc chập tối, lúc màn đêm buông xuống, (tục ngữ) trèo cao ngã đau, (xem) ride, rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc, sa ngã (đàn bà), thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra (cừu con...), (+ into) được chia thành thuộc về, bị (rơi vào tình trạng nào đó...), dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây), tình cờ gặp (ai), tình cờ rơi vào đám (người nào...), bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng), héo mòn đi, gầy mòn đi, biến đi, ngã ngửa, rút lui, phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì), thụt lùi, bị tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại, rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ, (từ lóng) mê tít, phục lăn, mỹ bị bịp, bị chơi xỏ, (quân sự) đứng vào hàng, (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà), đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà), sập, lún, sụp đổ (mái nhà...), tình cờ gặp (ai), theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai), trùng hợp với, rơi xuống, rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi, (hàng hải) không ăn theo tay lái, nổi dậy, bỏ hàng ngũ, nhập trận, tấn công, bắt đầu ăn uống, rơi ra ngoài; xoã ra (tóc), cãi nhau, bất hoà, hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là, hoá ra là, thành ra là, (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng, ngã lộn nhào, bị đổ, hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào, bắt đầu, bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn, được liệt vào, được xếp loại vào, ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...), tấn công, nằm trong, gồm trong, đến kỳ phải trả, đến hạn, (xem) flat, (xem) foul, (xem) love, (xem) habit, đứng vào hàng, đồng ý với, giận điên lên, nổi cơn tam bành, tự tử, tự sát, đi đến chỗ cực đoan, hết sức sốt sắng đồng ý, đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt, làm mồi cho, thiếu, không đủ, không tới đích (đạn, tên lửa...), thất bại, không đạt (mục đích...), thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân, là nạn nhân của
{drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì
{go down} xuống, đi xuống, chìm (tàu thuỷ); lặn (mặt trời, mặt trăng...), trôi (thức ăn, thức uống...), được hoan nghênh, được hưởng ứng, được thừa nhận (lời giải thích, lời xin lỗi, câu chuyện, vở kịch...), được tiếp tục (cho đến), bị đánh ngã, bại trận, ra trường (đại học), yên tĩnh, lắng đi, dịu đi (biển, gió...), hạ (giá cả), được ghi lại, được ghi nhớ
{decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...), suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng (mình), cúi (đầu), từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, (ngôn ngữ học) biến cách
{sag} sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống, sự chùng (dây), (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá, (hàng hải) sự trôi giạt về phía dưới gió, làm lún xuống, làm võng xuống; làm cong xuống, làm chùng, lún xuống, võng xuống; cong xuống, nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên, dãn ra, chùng, (thương nghiệp) hạ giá, xuống giá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sút kém (tinh thần, sức khoẻ...)
{depreciate} làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, làm giảm giá trị; chê bai, coi khinh, đánh giá thấp, sụt giá, giảm giá trị
ㆍ 기록적인 싼 값으로 내려가다 sag[fall] to a new low
ㆍ 물가가 내려갔다 {Prices have gone down}
ㆍ 시세가 내려가기만 한다 The market (price) is on the decline[goes on declining]
5 [하위가 되다] {come down}
{drop} giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, kẹo viên, viên (bạc hà...), hoa (đeo tai); dây rủ (có xâu hạt pha lê ở đèn treo), sự rơi; quãng rơi, sự xuống dốc, sự thất thế, sự hạ, sự giảm, sa sụt, chỗ thụt xuống thình lình (của mặt đường...); mực thụt xuống; dốc đứng, (sân khấu) màn hạ lúc nghỉ tạm ((cũng) drop,curtain), (thể dục,thể thao) cú đá quả bóng đang bật ((cũng) drop,kick), ván rút (ở chân giá treo cổ), miếng (sắt...) che lỗ khoá, khe đút tiền (máy bán hàng tự động), (hàng không) sự thả dù (vũ khí, thức ăn, quân...); vật thả dù, chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt; nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, (nghĩa bóng) tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ; lắng xuống, rơi vào (tình trạng nào đó...), co rúm lại, thu mình lại (trước thú săn) (chó săn), nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông (lời...); viết qua loa (cho ai vài dòng...), đẻ (cừu), bỏ lướt, bỏ không đọc (một chữ...), cho xuống xe (người); đưa đến (gói hàng), cúi (mặt...) xuống; hạ thấp (giọng), (đánh bài) thua, đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ (công việc, ý định...); ngừng (câu chuyện...); cắt đứt (cuộc đàm phán...); bỏ rơi (ai); thôi, (thể dục,thể thao) phát bằng cú đá bóng đang bật nảy; ghi (bàn thắng) bằng cú đá bóng đang bật nảy (bóng đá), tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, măng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), lần lượt bỏ đi, tạt vào thăm; nhân tiện đi qua ghé vào thăm, lần lượt vào kẻ trước người sau, đi biến, mất hút, ngủ thiếp đi, chết, mắng nhiếc, xỉ vả; trừng phạt (ai), biến mất, mất hút, bỏ ra ngoài, không ghi vào (dánh sách...); rút ra khỏi (cuộc đấu...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ học nửa chừng, (xem) curtsey, biến mất, mất hút, thiếu cái gì, không đạt tới cái gì
{sink down}
[강등되다] be degraded
<美> be demoted
ㆍ 아랫자리로 내려가다 {sink down to a lower level}
ㆍ 석차가 내려가다 {come down on the list}
ㆍ 일곱째로 내려가다 go down to[slip into] the seventh place
ㆍ 시험에서 석차가 10등이나 내려가다 {be ten places down in class after examination}