{a lucubration} công việc sáng tác về ban đêm, sự nghiên cứu học tập về ban đêm, tác phẩm công phu, sáng tác công phu, tác phẩm (có tính chất) thông thái rởm
ㆍ 다년간의 노작 a laborious work taking years to finish / a work completed after many years' labor
ㆍ 이 그림은 아버지의 다년간의 노작이다 {My father spent years on this picture}
2 [힘써 일함] {toil and moil}
{labor} lao động, công việc, công việc nặng nhọc, tầng lớp lao động, nhân công, đau đẻ, những cố gắng vô ích, những nỗ lực uổng công, gắng công, nỗ lực, dốc sức, di chuyển chậm chạp, di chuyển khó khăn; lắc lư tròng trành trên biển động, (+ under) bị giày vò, quằn quại, chịu đau đớn; là nạn nhân của, đau khổ, dày công trau dồi; chuẩn bị kỹ lưỡng; bàn bạc chi tiết
{elaboration} sự thảo tỉ mỉ, sự thảo kỹ lưỡng, sự sửa soạn công phu; sự làm công phu; sự dựng lên, (sinh vật học) sự chế tạo, sự sản ra