녹슬다 [綠-]1 (금속이) {rust} gỉ (sắt, kim loại), (nghĩa bóng) sự cùn trí nhớ, sự kém trí nhớ, (thực vật học) bệnh gỉ sắt, gỉ, làm gỉ, thà rằng hoạt động mà suy nhược còn hơn là để chết dần chết mòn
{get rusty}
gather[form] rust
ㆍ 녹슨[녹슬지 않는] 칼 a rusty[rustproof] knife
ㆍ 수분은 철을 녹슬게 한다 {Water rusts iron}
ㆍ 뚜껑이 녹슬어 열리지 않는다 The lid is rusted shut and won't open
2 [기능 등이 둔해지다] become dull[blunt]
{weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi
{be weakened}
ㆍ 게으름을 피우고 있으면 재능이 녹슨다 You'll just rust away in idleness
ㆍ 내 영어는 다소 녹슬어 버렸다 {My English has gotten a bit rusty}