{prosecution} sự theo đuổi, sự tiếp tục (công việc nghiên cứu...); sự tiến hành (việc điều tra...), (pháp lý) sự khởi tố, sự kiện; bên khởi tố, bên nguyên
the state's address
ㆍ 논고를 개시하다 open the arguments
ㆍ 2시에 검사의 논고가 있었다 {The prosecutor addressed the court at two}
ㆍ 논고하다 {prosecute} theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...), (pháp lý) khởi tố, kiện