누적 [累積] {accumulation} sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự tích của, sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra), đống (giấy má, sách vở...), sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
{cumulation} sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ
ㆍ 누적하다 {accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)
{cumulate} chất chứa, dồn lại, chất chứa, dồn lại, tích luỹ
{increase cumulatively}
ㆍ 누적된 악폐 {accumulated evils}
ㆍ 누적된 결과[영향] the cumulative effects
ㆍ 빚이 누적되어 총 백만 원이 되었다 {The debts went on accumulating till the whole sum reached one million won}
▷ 누적 분포 곡선도 『統』 {an ogive} hình cung nhọn; vòm hình cung nhọn