눈석임 {a thaw} sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ), làm tan, (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan), (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)
{the thawing of snow}
ㆍ 눈석임의 계절 the snow-thawing season
ㆍ 눈석임하다 {thaw} sự tan (của tuyết), trạng thái tan băng, trạng thái tan giá (thời tiết), (nghĩa bóng) sự mạnh dạn lên; sự hết dè dặt lạnh lùng (trong thái độ), làm tan, (nghĩa bóng) làm cho mạnh dạn lên, làm cho hết e lệ dè dặt, làm cho hết thái độ lạnh lùng, tan, ấm hơn, đỡ giá rét (có thể làm cho tuyết tan), (nghĩa bóng) vui vẻ lên, cở mở hơn, hết dè dặt lạnh lùng (người)
ㆍ (봄이 되어) 눈석임하기 시작했다 {A thaw has set in}
ㆍ 눈석임하여 강물이 많이 불었다 The thaw[melting snow] caused the river to rise very much
ㆍ 눈석임하여 길이 형편없다 The roads are bad on account of the slush[thaw]