{as} như, là, với tư cách là, cũng, bằng, xa tận, cho tận đến, đến chừng mức mà, lui tận về, về phía, về phần, (xem) good, (xem) as much as, cũng chừng này, cũng bằng này, cũng vậy, (xem) well, (xem) well, (xem) yet, lúc khi, trong khi mà; đúng lúc mà ((cũng) just as), vì, bởi vì, để, cốt để, tuy rằng, dù rằng, như thế, y như thế, có thể là như vậy, có thể cho là như vậy, (xem) though, mà, người mà, cái mà...; như, điều đó, cái đó, cái ấy, đồng át (tiền La mã)
{since} từ lâu; từ đó, trước đây, từ, từ khi, từ khi, từ lúc, vì, vì lẽ rằng, bởi chưng
ㆍ 점심 먹느라고 늦었다 {Lunch made me late}
ㆍ 자느라고 무슨 일이 있었는지 몰랐다 I was sound asleep, so I did not know what happened
2 [의도] with the intention[aim / idea] of
ㆍ …하느라고 애쓰다 make an effort to
ㆍ 어머니는 내 생일 케이크를 만드시느라고 분주하시다 Mother is busy (in) making my birthday cake
ㆍ 그녀는 사과하느라고 무슨 말을 했다 {She said something by way of apology}