-는지 [막연한 의문·감탄] {if} nếu, nếu như, có... không, có... chăng, không biết... có không, bất kỳ lúc nào, giá mà, cho rằng, dù là, (xem) as, (xem) even, sự "nếu, sự" giá mà "; sự giả dụ
{or} vàng (ở huy hiệu), (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi, hoặc, hay là; (thơ ca) hoặc... hoặc..., nếu không, tức là
either ‥ or
{I wonder}‥
ㆍ 그가 집에 있는지 사무실에 있는지 모른다 I don't know whether he is at home or in[at] the office
ㆍ 몇 사람이나 가는지 아시오 Do you know how many people are going?ㆍ 내 묻는 말을 못 들었는지 그는 이야기를 계속하고 있었다 Apparently he didn't catch my question -- he went on with what he was saying
ㆍ 목욕물이 데워졌는지 물어 보십시오 {Please ask if the bath is ready}
ㆍ 어느 것을 가장 좋아하는지 말해 보아라 {Say which you would like best}
ㆍ 그는 지금 어떻게 지내고 있는지 How is he getting along, I wonder?ㆍ 도대체 언제쯤이라야 다 되는지 It pains me to think when it will be ready