능동 [能動] {activity} sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, (số nhiều) hoạt động, phạm vi hoạt động, (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ hoạt động; tính phóng xạ, độ phóng xạ
{activeness} sự tích cực
ㆍ 능동적 active / voluntary
ㆍ 능동적으로 spontaneously / actively / voluntarily
ㆍ 문제와 능동적으로 씨름하다 grapple with a problem in an active manner[in a positive manner / actively]
▷ 능동 면역 『醫·生』 {active immunity}
▷ 능동주의 {activism} (triết học) chủ nghĩa tích cực, sự tuyên truyền tích cực cho một học thuyết
▷ 능동태 『문법』 {the active voice}
ㆍ 능동태의 문장 a sentence in the active voice / an active sentence