Từ điền Hàn Việt
Toggle navigation
English Idioms
Từ điển Nhật Việt
Nghĩa của 단분수
Nghĩa là gì
:
단분수
단분수 [單分數] 『數』 {a simple fraction} phân số đơn giản (phân số được biểu diễn bằng những số nằm trên và dưới một vạch; 5 / 3, 4 / 8 )
Học thêm
단번
단번에
단벌
단병
단복
단본위제
단봇짐
단봉낙타
단분수
단비
단비례
단사
단산
단산꽃차례
단삼
단상
단색
Từ điền Hàn Việt - Từ điển miễn phí online giúp bạn tra từ nhanh chóng 단분수
Học thêm
일본어-한국어 사전
Từ điển Nhật Việt
Japanese English Dictionary
Korean English Dictionary
Từ điển Hàn Việt
Learn Vietnamese
Từ đồng nghĩa
Music ♫
Copyright:
Alien Dictionary
© | Designed by
Expert Customize